Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eminently
/'eminəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eminently
/ˈɛmɪnəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eminently
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
một cách nổi bật, rất
she
seems
eminently
suitable
for
the
job
cô ta có vẻ rất thích hợp với công việc đó
adverb
[more ~; most ~] somewhat formal :to a high degree
It
was
an
eminently [=
extremely
,
very
]
enjoyable
evening
.
an
eminently
sensible
plan
adverb
This man is eminently well suited for his job
very
exceedingly
extremely
exceptionally
remarkably
singularly
notably
signally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content