Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tình huống khẩn cấp
    on emergency; in case of emergency
    trong trường hợp khẩn cấp
    the emergency exit
    lối ra khi khẩn cấp
    (từ Mỹ)(như casualty)
    the emergency ward
    (y học)
    phòng cấp cứu

    * Các từ tương tự:
    emergency communication, emergency door, emergency exit, emergency signal