Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • ôm
    họ ôm nhau một cách nồng hậu
    đón nhận
    embrace an opportunity
    đón nhận cơ hội
    gồm, bao gồm
    từ "nhân loại" bao gồm đàn ông, đàn bà và trẻ em
    Danh từ
    sự ôm, cái ôm, vòng tay ôm
    she tried to avoid his embrace
    nàng cố tránh vòng tay ôm của chàng

    * Các từ tương tự:
    embraceable, embracement, embraceor, embracer, embracery