Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elegance
/'eligəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elegance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
noun
Where but in 18th-century France could one find such elegance?
refinement
grace
tastefulness
good
taste
gentility
polish
courtliness
culture
politeness
politesse
propriety
dignity
The overwhelming elegance of the palace took our breath away
luxury
grandeur
luxuriousness
sumptuousness
exquisiteness
splendour
beauty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content