Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earnings
/'ɜ:niηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earnings
/ˈɚnɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earnings
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều)
tiền kiếm được
I've
spent
all
my
earnings
tôi đã tiêu hết tất cả số tiền tôi kiếm được
* Các từ tương tự:
Earnings driff
,
Earnings function
,
earnings-related
noun
[plural] :money received as wages or gained as profit
corporate
earnings
plural noun
The interest from tax-free bonds was not included in my earnings
wages
salary
income
compensation
pay
stipend
emolument
proceeds
return
revenue
yield
takings
Slang
take
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content