Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] động lực
    năng động
    a dynamic personality
    cá tính năng động
    Danh từ
    động thái

    * Các từ tương tự:
    dynamic address translation, dynamic allocation, dynamic allocation interface routine (DAIR), dynamic data exchange (ĐE), dynamic device reconfiguration, Dynamic economics, dynamic element, Dynamic externalities, dynamic link library (DLL)