Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (dwelt) (+ in, at)
    ở, ngụ ở
    dwell in the country
    ở nông thôn
    dwell on (upon) something
    nghĩ (nói, viết) dài dòng về
    thôi không nói dài dòng về lỗi lầm đã qua của anh nữa

    * Các từ tương tự:
    dweller, dwelling, dwelling-house, dwelling-place