Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dun
/dʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Đồng nghĩa
(ít dùng) Push from behind
Dun xe cho nổ máy
To
start
a
car
by
pushing
from
behind
* Các từ tương tự:
dun rủi
,
dung
,
dung dị
,
dung dịch
,
dung hạnh
,
dung hoà
,
dung hòa
,
dung hợp
,
dung lượng
Tính từ
[có màu] nâu xám xỉn
Danh từ
màu nâu xám xỉn
Động từ
(-nn-)
thúc nợ
* Các từ tương tự:
dun-bird
,
dunce
,
dunce's cap
,
dunderhead
,
dunderheaded
,
dune
,
duneland
,
dunelike
,
dung
verb
The gas company has been dunning me to pay the bill
press
importune
solicit
plague
nag
pester
Slang
US
bug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content