Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (ít dùng) Push from behind
    Dun xe cho nổ máy

    * Các từ tương tự:
    dun rủi, dung, dung dị, dung dịch, dung hạnh, dung hoà, dung hòa, dung hợp, dung lượng