Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dreary
/'driəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreary
/ˈdriri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tối tăm, ảm đạm
a
dreary
winter
day
một ngày mùa đông ảm đạm
(khẩu ngữ) nhàm chán, buồn tẻ
dreary
people
leading
dreary
lives
những con người buồn tẻ sống lay lắt buồn tẻ
adjective
drearier; -riest
[or more ~; most ~] :causing unhappiness or sad feelings :not warm, cheerful, etc.
It
was
a
gray
, dreary
morning
.
She
longed
to
leave
her
dreary [=
gloomy
,
dismal
]
hometown
.
The
family
struggled
through
dreary
economic
times
.
adjective
One more day on these dreary moors and I shall go mad. Caroline was again in a dreary mood
dismal
joyless
cheerless
gloomy
bleak
drear
sombre
doleful
depressing
wretched
sad
melancholy
downcast
depressed
funereal
glum
unhappy
forlorn
mournful
morose
blue
miserable
Do you mean to tell me that that dreary book is a best seller!
boring
lifeless
colourless
ennuyant
drab
dull
arid
dry
uninteresting
dead
monotonous
prosaic
tedious
tiresome
tiring
wearisome
wearying
humdrum
ordinary
vapid
run-of-the-mill
unstimulating
unexciting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content