Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dragon
/'drægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dragon
/ˈdrægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con rồng
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) con mụ hung dữ
* Các từ tương tự:
dragon-tree
,
dragon's blood
,
dragon's teeth
,
dragonet
,
dragonfish
,
dragonfly
,
dragonish
,
dragonnade
noun
plural -ons
[count] :an imaginary animal that can breathe out fire and looks like a very large lizard with wings, a long tail, and large claws
* Các từ tương tự:
dragon lady
,
dragonfly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content