Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doze
/dəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doze
/ˈdoʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ngủ lơ mơ
doze off
ngủ gật
I
dozed
off
during
the
film
tôi ngủ gật suốt buổi chiếu phim
Danh từ
giấc ngủ lơ mơ
* Các từ tương tự:
dozen
,
dozenth
,
dozer
verb
dozes; dozed; dozing
[no obj] :to sleep lightly especially for a short period of time
He
was
dozing
[=
napping
]
on
the
sofa
when
I
got
home
.
doze off
[phrasal verb]
to fall asleep especially for a short period of time
A
few
students
dozed
off
[=
nodded
off
,
dropped
off
]
during
the
movie
.
* Các từ tương tự:
dozen
verb
I was dozing in the sun when the phone rang
Often
doze
off
(
take
or
have
a
)
nap
catnap
drowse
sleep
slumber
Colloq
snooze
have
forty
winks
drop
or
nod
off
grab
some
shut-eye
Chiefly
Brit
(
have
or
take
a
)
zizz
Brit
kip
US
catch
or
log
a
few
zees
(
Z's
)
noun
I'll have a short doze before dinner
nap
catnap
siesta
sleep
rest
Colloq
snooze
forty
winks
shut-eye
Brit
zizz
kip
lie-down
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content