Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domicile
/'dɒmisail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domicile
/ˈdɑːməˌsajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domicile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà ở, nơi ở
* Các từ tương tự:
domiciled
noun
plural -ciles
law :the place where you live :your home [noncount]
You
will
need
to
report
your
change
of
domicile
to
your
insurance
company
. [
count
]
Students
must
establish
a
domicile
in
the
state
to
be
eligible
for
reduced
tuition
.
* Các từ tương tự:
domiciled
noun
Domiciles in south-east England have increased enormously in value
dwelling
(
place
)
residence
abode
home
habitation
(
living
)
quarters
housing
accommodation
(
s
)
lodging
(
s
)
Colloq
Brit
digs
diggings
Slang
pad
verb
She is domiciled abroad, hence pays no income tax here
locate
quarter
lodge
settle
establish
situate
domiciliate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content