Động từ
dole something out
phân phát (thực phẩm, tiền)
tôi phân phát thực phẩm cho mọi đứa trẻ
Danh từ
the dole
(số ít)(từ Anh, khẩu ngữ)
trợ cấp thất nghiệp
đăng ký lĩnh (lãnh) tiền trợ cấp thất nhiệp