Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disenchanted
/,disin't∫ɑ:ntd/
/,disin't∫æntd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disenchanted
/ˌdɪsɪnˈʧæntəd/
/Brit ˌdɪsɪnˈʧɑːntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disenchanted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tỉnh mê, vỡ mộng
adjective
[more ~; most ~] :no longer happy or satisfied with something
disenchanted
voters
-
often
+
with
He
became
more
disenchanted [=
dissatisfied
]
with
his
job
every
day
.
adjective
I'm afraid she's now thoroughly disenchanted with her job
disillusioned
disabused
undeceived
disappointed
blas
‚
indifferent
jaundiced
sour
(
ed
)
cynical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content