Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thận trọng; sự kín đáo
    this is a secretbut I know I can count on your discretion
    đây là một bí mật, nhưng tôi biết là tôi có thể tin ở sự kín đáo của anh
    sự tự do tự định đoạt
    don't keep asking me what to douse your own discretion
    đừng có hỏi mãi tôi phải làm gì, anh hãy tự mình định đoạt lấy chứ
    the age of discretion
    tuổi khôn lớn
    at somebody's discretion
    trên cơ sở xét đoán của ai
    discretion is the better part of valour
    (thường đùa)
    lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng thượng sách (chỉ những anh hèn)

    * Các từ tương tự:
    discretionary, Discretionary fiscal policy, Discretionary profits, Discretionary stabilization