Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʒ/  /disəd'væntidʒ/

  • Danh từ
    thế bất lợi; điều bất lợi
    the lack of decent public transport is a great disadvantage
    việc thiếu những phương tiện giao thông công cộng tốt là một điều bất lợi lớn
    put somebody (be) at a disadvantage
    đặt ai vào (ở) thế bất lợi
    his inability to speak English puts him at a disadvantage
    nó không nói được tiếng Anh, việc đó đã đặt nó vào thế bất lợi
    to somebody's disadvantage
    có hại cho thanh danh của ai; bất lợi cho ai
    rumours to his disadvantage
    tin đồn có hại cho thanh danh của ông ta
    it would be to your disadvantage to invest in the project
    sẽ bất lợi cho anh nếu anh đầu tư vào đề án này

    * Các từ tương tự:
    disadvantaged, Disadvantaged workers, disadvantageous, disadvantageously