Danh từ
chất bẩn, bụi
quần áo nó đầy bụi
đất nhão
đống đất nhão bên cạnh con hào mới đào
(khẩu ngữ) lời tục tĩu, lời thô bỉ
talk dirt
nói tục tĩu
(khẩu ngữ) phân, cứt
một đống phân chó trên đường
(khẩu ngữ) chuyện ngồi lê đôi mách ác ý
nó thích nghe những chuyện ngồi lê đôi mách ác ý về đồng nghiệp nó
[as] cheap (common) as dirt
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
mạt hạng, hạ đẳng
dish the dirt
xem dish
fling (throw) dirt at somebody
nói xấu ai
treat somebody like dirt (a dog)
xem treat