Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thiếu sót, sai sót; khuyết tật
    a defect of character
    một khuyết tật trong tính nết
    khuyết tật về máy móc trong một chiếc xe
    Động từ
    bỏ hàng ngũ, bỏ đi theo địch; bỏ đảng; bội giáo; bỏ đất nước

    * Các từ tương tự:
    defection, defective, defectively, defectiveness, defector