Danh từ
đập
hồ nước ngăn đập (ngăn ra bằng đập)
con thú mẹ (thú bốn chân)
Động từ
xây đập qua (sông, thung lũng…)
dam something up
(nghĩa bóng)
ngăn lại, kìm lại
kìm xúc cảm của mình lại