Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đập
    hồ nước ngăn đập (ngăn ra bằng đập)
    con thú mẹ (thú bốn chân)
    Động từ
    xây đập qua (sông, thung lũng…)
    dam something up
    (nghĩa bóng)
    ngăn lại, kìm lại
    kìm xúc cảm của mình lại

    * Các từ tương tự:
    DAM (Direct Access Memory), damage, damage control, Damage cost, damageable, damaging, daman, damascene, damascener