Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dam
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dam
/dæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dam
/ˈdæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
(of gambler) pay off the winner (dam tiền)
field crab
Danh từ
đập
hồ nước ngăn đập (ngăn ra bằng đập)
con thú mẹ (thú bốn chân)
Động từ
xây đập qua (sông, thung lũng…)
dam something up
(nghĩa bóng)
ngăn lại, kìm lại
dam
up
one's
feelings
kìm xúc cảm của mình lại
* Các từ tương tự:
DAM (Direct Access Memory)
,
damage
,
damage control
,
Damage cost
,
damageable
,
damaging
,
daman
,
damascene
,
damascener
noun
plural dams
[count] :a structure that is built across a river or stream to stop water from flowing
The
government
has
plans
to
build
a
dam
and
flood
the
valley
.
There's
a
beaver
dam [=
a
dam
built
by
beavers
]
in
the
stream
behind
my
house
. -
compare
3dam
verb
dams; dammed; damming
[+ obj] :to build a dam across (a river or stream)
Beavers
dammed
the
stream
. -
often
+
up
They
created
a
reservoir
by
damming
up
the
river
.
noun
plural dams
[count] technical :the female parent of some animals (such as horses)
the
foal's
dam -
compare
1
sire
-
compare
1dam
* Các từ tương tự:
damage
,
damaged goods
,
damaging
,
damask
,
dame
,
dammit
,
damn
,
damnable
,
damnation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content