Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daisy
/'dei:zi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daisy
/ˈdeɪzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hoa cúc; cây cúc
fresh as a daisy
xem
fresh
push up daisies
xem
push
* Các từ tương tự:
daisy wheel
,
daisy-chain
,
daisy-chain bus
,
daisy-cutter
,
daisy-wheel printer
,
daisywell printer
noun
plural -sies
[count] :a type of white flower that has a yellow center
be pushing up daisies
informal + humorous :to be dead
We'll
all
be
pushing
up
daisies
by
the
time
the
government
balances
the
budget
.
* Các từ tương tự:
daisy chain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content