Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dais
/'deiis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dais
/ˈdejəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều daises)
bục (để cho diễn giả đứng)
* Các từ tương tự:
daisied
,
daisy
,
daisy wheel
,
daisy-chain
,
daisy-chain bus
,
daisy-cutter
,
daisy-wheel printer
,
daisywell printer
noun
plural -ises
[count] :a raised platform in a large room or hall that people stand on when performing or speaking to an audience
* Các từ tương tự:
daisy
,
daisy chain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content