Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chu kỳ, chu trình
    the cycle of the seasons
    chu kỳ bốn mùa
    tập thơ toàn bộ, tập bài hát toàn bộ
    a Schubert song cycle
    tập bài hát toàn bộ của Schubert
    (khẩu ngữ) xe đạp, xe máy
    a cycle race
    cuộc đua xe đạp; cuộc đua xe máy
    Động từ
    đi xe đạp; đi xe máy
    hằng ngày anh ta đạp xe đi làm

    * Các từ tương tự:
    cycle per second, cycle stealing, cycle time, cycle timer, cycle-car, cycler, cycleway