Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũ)
    con chó hư (nhất là chó lai)
    người hèn nhát; người vô tích sự
    đồ hèn nhát xảo trá nhà mày!

    * Các từ tương tự:
    cur-murring, curability, curable, curableness, curably, curacoa, curacy, curare, curarine