Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crypt
/kript/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crypt
/ˈkrɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crypt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tầng hầm (trong nhà thờ)
* Các từ tương tự:
crypt[o]-
,
cryptanalyse
,
cryptanalysis
,
cryptanalyst
,
cryptanalytic
,
cryptic
,
cryptically
,
crypticness
,
crypto
noun
plural crypts
[count] :a room under a church in which people are buried after they have died
* Các từ tương tự:
cryptic
,
crypto-
,
cryptogram
,
cryptography
noun
He is buried in the crypt of St Paul's
tomb
vault
mausoleum
sepulchre
grave
catacomb
cellar
basement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content