Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ, từ Mỹ) chất nhầy dính (ở đáy chảo…), chất bẩn, chất thừa bỏ đi
    người khó ưa

    * Các từ tương tự:
    cruddly, cruddy, crude, crude iron, crudely, crudeness, crudite, crudity, crudness