Danh từ
tội ác, tội
phạm một tội nghiêm trọng
sự phạm tội
sự gia tăng phạm tội
crime prevention
sự phòng ngừa phạm tội
(thường a crime) [hành vi] tội lỗi; hành vi vô đạo đức
cái kiểu ông ta hành hạ con cái thật là vô đạo đức