Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chứng chuột rút
    be taken with a cramp
    bị chuột rút
    cramps
    (số nhiều) (từ Mỹ) cơn đau bụng quặn
    Động từ
    cản trở, gò bó
    tất cả những khó khăn này đã cản trở sự tiến bộ của anh ta
    be cramped for room (space)
    bị gò bó vì thiếu không gian, bị tù túng vì thiếu chỗ
    ở chỗ gác xép này chúng tôi bị gò bó thật
    cramp somebody's style
    (khẩu ngữ)
    cản trở, gây trở ngại
    anh cứ theo dõi tôi suốt như thế đã khiến tôi bị trở ngại nhiều
    Danh từ
    (cách viết khác cramp-iron) (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp
    như clamp
    xem clamp
    Động từ
    kẹp
    cramp a beam
    kẹp thật chặt một cái xà ngang

    * Các từ tương tự:
    cramp-fish, cramp-iron, cramped, crampon