Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est) (thường xấu)
    bẽn lẽn, e lệ
    cô ta cười bẽn lẽn khi anh ta khen cô
    hay giấu giếm
    anh ta có phần giấu giếm khi được hỏi về nguồn gốc khỏan thu nhập của anh

    * Các từ tương tự:
    Coy, coyish, coyly, coyness, coyote, coypu