Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coven
/'kʌvn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coven
/ˈkʌvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhóm phù thủy
cuộc họp các tay phù thủy
* Các từ tương tự:
covenant
,
covenantal
,
covenantally
,
covenanted
,
covenantee
,
covenanter
,
covenantor
,
covent
,
coventrate
noun
plural -ens
[count] :a group of witches
* Các từ tương tự:
covenant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content