Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corrugate
/'kɒrəgeit/
/'kɔ:rəgeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(thường ở dạng bị động)
làm thành nếp gấp, tạo thành nếp nhăn, tạo thành rãnh
his
brow
corrugated
with
the
effort
of
thinking
mày hắn cau lại do suy nghĩ lung
muddy
roads
corrugated
by
cart
wheels
đường lầy bị bánh xe bò cày thành rãnh
* Các từ tương tự:
corrugated
,
corrugated antenna
,
corrugated cathode
,
corrugated iron
,
corrugated membrane
,
corrugated waveguide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content