Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corrugated /'kɒrəgeitid/  /'kɔ:rəgeitid/

  • Tính từ
    có nếp gấp, có nếp nhăn; thành làn sóng
    corrugated cardboard
    bìa làn sóng (để đóng hàng dễ vỡ)

    * Các từ tương tự:
    corrugated antenna, corrugated cathode, corrugated iron, corrugated membrane, corrugated waveguide