Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
correspondent
/,kɒri'spɒndənt/
/kɔ:ri'spɒndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
correspondent
/ˌkorəˈspɑːndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
correspondent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thông tín viên (của một tờ báo, một đài phát thanh…)
người trao đổi thư từ, người viết thư
he's
a
poor
correspondent
anh ta ít viết thư
* Các từ tương tự:
Correspondent banks
,
correspondently
noun
plural -dents
[count] somewhat formal :someone who writes letters or e-mails to another person
When
writing
to
business
correspondents
,
use
a
formal
tone
.
a person whose job is to send news to a newspaper, radio station, or television program often from different places around the world
We
now
turn
to
our
political
correspondent [=
a
person
who
sends
news
about
politics
]
reporting
from
the
nation's
capital
.
a
war
correspondent [=
a
reporter
who
sends
news
from
places
where
there
are
wars
]
for
an
American
newspaper
foreign
correspondents
[=
reporters
who
send
news
from
other
countries
]
noun
Here is a report from our correspondent in Sydney
newspaperman
newspaperwoman
pressman
presswoman
journalist
reporter
stringer
newsman
newsperson
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content