Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corpse
/kɔ:ps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corpse
/ˈkoɚps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corpse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
xác chết, thi hài
* Các từ tương tự:
corpse-candle
,
corpse-gate
noun
plural corpses
[count] :a dead body
a
battlefield
strewn
with
corpses
noun
The corpses were buried in a mass grave
body
remains
cadaver
Slang
stiff
(
of
an
animal
)
carcass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content