Tính từ
[thuộc] hiến pháp
constitutional reform
cải cách hiến pháp
lập hiến
constitutional government
chính phủ lập hiến
[thuộc] thể tạng, [thụôc] thể chất
constitutional robustness
sự cường tráng về thể chất
Danh từ
(cũ hoặc đùa)
cuộc đi dạo ngắn cho khỏe người
đi dạo cho khỏe người