Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conspiracy
/kən'spirəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conspiracy
/kənˈspirəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conspiracy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đồng mưu; âm mưu
accused
of
conspiracy
of
murder
bị kết tội vì đồng mưu giết người
a
conspiracy
to
overthrow
the
Government
âm mưu lật đổ chính phủ
noun
plural -cies
[count] :a secret plan made by two or more people to do something that is harmful or illegal
The
CIA
uncovered
a
conspiracy
against
the
government
.
[noncount] :the act of secretly planning to do something that is harmful or illegal
They
were
accused
of
conspiracy
to
commit
murder
.
* Các từ tương tự:
conspiracy of silence
,
conspiracy theory
noun
He suspected them of a conspiracy to defraud their clients
plot
scheme
stratagem
intrigue
collusion
cabal
connivance
foul
play
dirty
work
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content