Động từ
xác nhận, chứng thực
confirm somebody's statements
xác nhận lời tuyên bố của ai
lời tuyên bố đã xác nhận mối nghi ngờ của tôi
thừa nhận, phê chuẩn; bổ nhiệm
phê chuẩn một hiệp ước
sau thời gian tập sự sáu tháng, chị ta đã được bổ nhiệm giữ chức vụ của mình
(tôn giáo) làm lễ kiên tín cho ai
cô ta được rửa tội lúc một tháng tuổi và chịu lễ kiên tín lúc mười ba tuổi