Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    soạn, sáng tác
    she began to compose [songsat an early age
    chị ta bắt đầu sáng tác [bài hát] ngay từ thuở nhỏ
    (không dùng ở thì tiếp diễn) hợp thành, cấu thành
    the short scenes that compose the play
    những cảnh ngắn đã hợp thành vở kịch
    bình tĩnh lại, trấn tĩnh
    hãy bình tĩnh lại, không việc gì mà cuống lên
    (in) sắp chữ

    * Các từ tương tự:
    compose sequence, composed, composedly, composedness, composer