Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

complement /'kɒmplimənt/  

  • Danh từ
    phần bổ sung
    số lượng cần thiết, số lượng được ghép, bộ đầy đủ
    the ship's complement
    thủy thủ đòan đầy đủ của con tàu
    (ngôn ngữ) bổ ngữ
    Động từ
    kết hợp đầy đủ, bổ sung cho
    tài kinh doanh của chàng kết hợp đầy đủ với sự tinh nhạy của nàng về kiểu dáng

    * Các từ tương tự:
    complement base, complement operation, complement operator, complement tree, complementarily, complementariness, complementary, complementary angle, complementary circuit