Danh từ
    
    cuộc tranh tài, cuộc thi đấu
    
    beauty competition
    
    cuộc thi sắc đẹp
    
    
    
    cuốc đấu cờ
    
    sự cạnh tranh
    
    
    
    chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty khác về hợp đồng ấy
    
    the competition
    
    (danh từ số ít hoặc số nhiều)
    
    những người cạnh tranh [với mình], đối thủ