Danh từ
(cách viết khác magnetic compass) la bàn
(cách viết khác compasses) cái compa
cái compa
phạm vi, vòng, tầm
vượt quá tầm trí tuệ của con người
tầm âm (của một ca sĩ)
Động từ
(cổ)
như encompass
xem encompass