Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác magnetic compass) la bàn
    (cách viết khác compasses) cái compa
    cái compa
    phạm vi, vòng, tầm
    beyond the compass of the human mind
    vượt quá tầm trí tuệ của con người
    tầm âm (của một ca sĩ)
    Động từ
    (cổ)
    như encompass

    * Các từ tương tự:
    compass bearing, compass deviation, compass needle, compass-card, compass-plane, compass-saw, compass-window, compassable, compassion