Danh từ
sự cùng đi; sự cùng ở
tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất sung sướng cùng ở với anh
bè bạn; khách khứa
tuần sau ta có khách
(thường Company) công ty
đoàn
a theatrical company
đòan kịch
thủy thủ đòan
(quân đội) đại đội
the company one keeps
loại người mà người ta giao du
anh có thể biết một người qua loại người mà anh ta giao du
for company
như một người bạn
tôi ghét đi ra ngoài một mình, tôi mang theo con gái của tôi theo cho có bạn
get into (keep) bad company
kết giao với người xấu
in company
trước mặt người khác
nói thầm trước mặt người khác là không tốt
in company with somebody
cùng với ai
cùng với nhiều người khác tôi cảm thấy quyết định này là sai lầm
keep somebody company
ở lại với ai cho anh ta khỏi đơn độc
part company
xem part
present company excepted
xem present
two's company [three's a crowd]
(nói về đôi trai gái yêu nhau)
hai người là tốt nhất, ba người là đám đông mất rồi