Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hài hước
    a comic song
    bài hát hài hước
    [thuộc] hài kịch; [có tính chất] hài kịch, hài
    a comic actor
    diễn viên hài kịch
    comic opera
    nhạc kịch hài
    Danh từ
    diễn viên hài kịch
    a popular TV comic
    một diễn viên hài kịch nổi tiếng trên tivi
    báo có trang truyện tranh (cho trẻ em)

    * Các từ tương tự:
    comic strip, comical, comicality, comically, comics