Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố)
    cùng, chung
    cùng sản xuất
    cùng hợp tác

    * Các từ tương tự:
    co-author, co-axial cable, co-defendant, co-ed, co-edition, co-editor, co-education, co-educational, co-found