Danh từ
cái móc, cái gài
cái móc gài trâm của tôi bị gãy
cái siết chặt (tay); cái ôm chặt
anh siết chặt tay chị ta
Động từ
siết chặt, nắm chặt; ôm chặt
clasp hands
siết chặt tay
nàng nắm chặt con dao trong tay
ôm chặt ai trong vòng tay
móc, cài
cài vòng tay vào cổ tay