Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cằm
    chuck somebody under the chin
    xem chuck
    keep one's chin up
    (khẩu ngữ) vẫn vui vẻ trước khó khăn

    * Các từ tương tự:
    chin-chin, chin-cough, chin-strap, chin-wag, china, china clay, china-closet, china-cupboard, china-ink