Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phó mát; bánh phó mát
    mứt
    lemon cheese
    mứt chanh
    a big cheese
    xem big
    different as chalk and (from) cheese
    Động từ
    cheese somebody off
    (thường dừng ở dạng bị động) (khẩu ngữ) làm cho bực mình, làm cho chán, làm cho thất vọng
    nó chán ngấy công việc của nó rồi

    * Các từ tương tự:
    cheese antenna, cheese-board, cheese-cake, cheese-cloth, cheese-drainer, cheese-off, cheese-paring, cheese-rennet, cheeseburger