Danh từ
phó mát; bánh phó mát
mứt
lemon cheese
mứt chanh
a big cheese
xem big
different as chalk and (from) cheese
xem different
Động từ
cheese somebody off
(thường dừng ở dạng bị động) (khẩu ngữ) làm cho bực mình, làm cho chán, làm cho thất vọng
nó chán ngấy công việc của nó rồi