Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chaste
/t∫eist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chaste
/ˈʧeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chaste
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cũ) trinh bạch (chưa có quan hệ tình dục)
trinh tiết
trong trắng, tiết hạnh
mộc mạc, không cầu kỳ (văn)
* Các từ tương tự:
chastely
,
chasten
,
chastener
,
chasteness
adjective
chaster; -est
[also more ~; most ~]
old-fashioned :not having sex
a
chaste
young
woman
morally pure or decent :not sinful
a
chaste
kiss
on
the
cheek
simple or plain
a
chaste
design
* Các từ tương tự:
chasten
adjective
Only a knight who was wholly chaste would find the Grail
pure
virginal
virgin
celibate
abstinent
continent
virtuous
undefiled
stainless
unstained
unsullied
unblemished
decent
clean
good
wholesome
moral
In some respects, modern architecture emulates the chaste style of the ancient Egyptians
subdued
severe
restrained
unadorned
austere
unembellished
simple
pure
undecorated
clean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content